Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
十五 shí wǔ
ㄕˊ ㄨˇ
1
/1
十五
shí wǔ
ㄕˊ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fifteen
(2) 15
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Thôi Hiệu
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Quá cố hương - 過故鄉
(
Jingak Hyesim
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trừ tịch kỳ 2 - 除夕其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 9 - 絕句漫興其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Uỷ gia nội - 慰家內
(
Nguyễn Văn Lý
)
•
Vô đề (Bát tuế thâu chiếu kính) - 無題(八歲偷照鏡)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0